TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ lưu hóa

tốc độ lưu hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tốc độ lưu hóa

cure rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cure rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of cure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of cure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sulfurize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sulphurize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tốc độ lưu hóa

Härtegeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vulkanisationsgeschwindigkeit und Fließfähigkeit der Kautschukmischung:

Tốc độ lưu hóa và khả năng chảy của hỗn hợp cao su:

Es handelt sich hierbei um Chemikalien, die die Vulkanisation oder die Heizzeit durch Erhöhung der Vulkanisationsgeschwindigkeit verkürzen.

Đó là các hóa chất giúp rút ngắn quá trình lưu hóa hoặc thời gian nung nóng bằng cách nâng cao tốc độ lưu hóa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Härtegeschwindigkeit /f/C_DẺO/

[EN] cure rate

[VI] tốc độ lưu hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cure rate, curing speed, rate of cure

tốc độ lưu hóa

rate of cure

tốc độ lưu hóa

cure rate, sulfurize, sulphurize

tốc độ lưu hóa