TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

curing cycle

chu kỳ bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

curing cycle

curing cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

curing cycle

Härtungsperiode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Härtungszyklus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

curing cycle

cycle de durcissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curing cycle /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Härtungsperiode; Härtungszyklus

[EN] curing cycle

[FR] cycle de durcissement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curing cycle /y học/

chu kỳ bảo dưỡng