TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu kỳ bảo dưỡng

chu kỳ bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chu kỳ bảo dưỡng

cure period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curing cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cure period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maintenance interval

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maintenance period

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chu kỳ bảo dưỡng

Nachbehandlungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbindzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Große Wartungsintervalle

Chu kỳ bảo dưỡng dài

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbehandlungszeit /f/XD/

[EN] cure period

[VI] chu kỳ bảo dưỡng

Abbindzeit /f/XD/

[EN] cure period

[VI] chu kỳ bảo dưỡng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maintenance interval

chu kỳ bảo dưỡng

maintenance period

chu kỳ bảo dưỡng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curing cycle /y học/

chu kỳ bảo dưỡng

 cure period, curing cycle /xây dựng/

chu kỳ bảo dưỡng

cure period

chu kỳ bảo dưỡng