Việt
thời gian đóng rắn
chu kỳ bảo dưỡng
thời gian còn sử dụng
Anh
setting time
cure period
pot life
Đức
Abbindzeit
Abbindzeit /f/P_LIỆU/
[EN] setting time
[VI] thời gian đóng rắn
Abbindzeit /f/XD/
[EN] cure period
[VI] chu kỳ bảo dưỡng
Abbindzeit /f/CNSX/
[EN] pot life
[VI] thời gian còn sử dụng (keo dán)