TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pot life

thời gian sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tuổi thọ đồ nhựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian để hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời hạn sử dụng bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời hạn sử dụng vật dụng chất dẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời hạn sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian còn sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thời gian trộn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Thời gian bảo quản trong bình

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

thời gian gia công được

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

pot life

POT LIFE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bench life

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usable life

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working life

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work life

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

pot life

TOPFZEIT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Standzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebrauchsdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wirksamkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarbeitungsspielraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbindzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarbeitungsdauer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verarbeitungszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lagerfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pot life

LE TEMPS D`ÉMPOTAGE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

temps d'utilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conservation en pot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée limite d'emploi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

délai d'utilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melange adhésif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vie en pot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Topfzeit

[EN] pot life, work life

[VI] Thời gian bảo quản trong bình, thời gian sử dụng, thời gian gia công được

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pot life /TECH,BUILDING/

[DE] Verarbeitungszeit

[EN] pot life

[FR] temps d' utilisation

pot life

[DE] Verarbeitungszeit

[EN] pot life

[FR] temps d' utilisation

bench life,pot life,usable life,working life /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lagerfähigkeit; Standzeit; Topfzeit

[EN] bench life; pot life; usable life; working life

[FR] conservation en pot; durée limite d' emploi; délai d' utilisation; melange adhésif; stockage; temps de travail; vie en pot; vie en pot

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

POT LIFE

thời gian còn sử dụng Khoảng thời gian sau khi trộn mà trong đó một vật liệu lỏng có thể dùng được, ví dụ một chất dính do trộn tù một nhựa dạnd bột và một chất làm rán (hardener) lỏng. Xem thêm shelf life

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

pot life

thời gian sống của nhựa Khoảng thời gian tính từ lúc cho thêm phụ gia và chất xúc tác vào nhựa cho đến khi nó bắt đầu đóng rắn hoặc đông đặc.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Topfzeit

[EN] pot life

[VI] Thời gian trộn

Từ điển Polymer Anh-Đức

pot life

Topfzeit, Verarbeitungsdauer, Gebrauchsdauer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Topfzeit /f/C_DẺO/

[EN] pot life

[VI] tuổi thọ đồ nhựa

Standzeit /f/S_PHỦ/

[EN] pot life

[VI] thời gian để hộp (sơn)

Wirksamkeit /f/S_PHỦ/

[EN] pot life

[VI] thời hạn sử dụng bình (sơn nhiều thành phần)

Verarbeitungsspielraum /m/C_DẺO/

[EN] pot life

[VI] thời hạn sử dụng vật dụng chất dẻo

Gebrauchsdauer /f/C_DẺO/

[EN] pot life

[VI] thời hạn sử dụng

Lebensdauer /f/S_PHỦ/

[EN] pot life

[VI] thời gian sử dụng (sơn nhiều thành phần)

Abbindzeit /f/CNSX/

[EN] pot life

[VI] thời gian còn sử dụng (keo dán)

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

POT LIFE

[DE] TOPFZEIT

[EN] POT LIFE

[FR] LE TEMPS D`ÉMPOTAGE