TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian còn sử dụng

thời gian còn sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian còn sử dụng

pot life

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian còn sử dụng

Abbindzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Berechnung der verbleibenden Standzeit des Staub- und Pollenfilters erfolgt auf der Datenbasis von Außenlufttemperatursensor, Heizungsnutzung, Umlufteinstellung, Fahrgeschwindigkeit, Lüfterdrehzahl, Kilometerstand und Datum.

Việc tính thời gian còn sử dụng được của bộ lọc bụi và phấn hoa dựa trên cơ sở dữ liệu của cảm biến đo nhiệt độ bên ngoài, việc sử dụng máy sưởi, việc dùng quạt không khí, vận tốc chạy, tốc độ quay của quạt gió, số km và ngày tháng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbindzeit /f/CNSX/

[EN] pot life

[VI] thời gian còn sử dụng (keo dán)