TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian gia công được

Thời gian bảo quản trong bình

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

thời gian sử dụng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

thời gian gia công được

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thời gian gia công được

pot life

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

work life

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thời gian gia công được

Topfzeit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Topfzeit

[EN] pot life, work life

[VI] Thời gian bảo quản trong bình, thời gian sử dụng, thời gian gia công được