Việt
xung dòng điện
xung dòng điện tăng vọt
sự phóng xung dòng điện
Anh
current surge
current curly
electric current
current pulse
Đức
Stromstoß
Stromstoß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] current pulse, current surge
[VI] xung dòng điện; sự phóng xung dòng điện
current surge, current curly, electric current