TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 current curly

xung dòng điện tăng vọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận tốc dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng vận tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 current curly

current surge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current curly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

current velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

current of traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draught

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

current surge, current curly, electric current

xung dòng điện tăng vọt

current velocity, current curly, deflect, discharge

vận tốc dòng chảy

current of traffic, current curing, current curly, draught

luồng vận tải