TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

curve follower

bộ theo dõi đường cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ theo dõi đưường cong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

curve follower

curve follower

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

curve follower

Kurvenabtaster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurvenleser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

curve follower

lecteur de courbes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suiveur de courbes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curve follower /IT-TECH,TECH/

[DE] Kurvenabtaster; Kurvenleser

[EN] curve follower

[FR] lecteur de courbes; suiveur de courbes

Từ điển toán học Anh-Việt

curve follower

bộ theo dõi đưường cong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curve follower

bộ theo dõi đường cong

curve follower, monitor

bộ theo dõi đường cong

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

curve follower

bộ lọc đường cong, bộ theo dõi dường cong Thiết bị trong đó một độ cảm biến quang điện, dung tính hoặc cảm tính hướng dẫn bờl một co cậu tro động đọc dữ liệu dưới dang đồ thi, như đường cong vẽ trẽn giấy bằng loại mực thích hop- Còn gọi là graph follower.