Việt
bộ theo dõi đường cong
bộ theo dõi đưường cong
Anh
curve follower
monitor
Đức
Kurvenabtaster
Kurvenleser
Pháp
lecteur de courbes
suiveur de courbes
curve follower /IT-TECH,TECH/
[DE] Kurvenabtaster; Kurvenleser
[EN] curve follower
[FR] lecteur de courbes; suiveur de courbes
curve follower, monitor
bộ lọc đường cong, bộ theo dõi dường cong Thiết bị trong đó một độ cảm biến quang điện, dung tính hoặc cảm tính hướng dẫn bờl một co cậu tro động đọc dữ liệu dưới dang đồ thi, như đường cong vẽ trẽn giấy bằng loại mực thích hop- Còn gọi là graph follower.