TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
cutting flame
ngọn lửa cắt
4
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngọn lửa để cắt
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngọn lửa hàn
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
cutting flame
cutting flame
5
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cutting flame
ngọn lửa cắt
cutting flame
ngọn lửa để cắt
cutting flame
ngọn lửa hàn
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cutting flame
ngọn lửa cắt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cutting flame
ngọn lửa cắt
Tự điển Dầu Khí
cutting flame
o
ngọn lửa để cắt, ngọn lửa hàn
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cutting flame
ngọn lửa cắt