TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngọn lửa hàn

ngọn lửa hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngọn lửa cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỏ hàn hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỏ đốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngọn đuốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ngọn lửa hàn

welding flame

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cutting flame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting flame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding flame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schweißflamme zeigt in Schweißrichtung, das Schmelzbad liegt außerhalb der höchsten Flammentemperatur, außerdem wird die Schweißflamme durch den Schweißstab am Durchschmelzen der Nahtwurzel gehindert.

Ngọn lửa hàn chỉ về hướng hàn, vũng chảy nằm ngoài vùng nhiệt độ ngọn lửa cao nhất và ngọn lửa hàn không gây nóng chảy xuyên chân mối hàn vì được que hàn ngăn cản.

Die voreilende Schweißwärme wärmt die Schweißfuge vor und ermöglicht eine hohe Schweißgeschwindigkeit.

Nhiệt của ngọn lửa hàn nung nóng trước khe mối hàn, nhờ vậy gia tăng tốc độ hàn.

Als Brenngas wird meist Acetylen (C2H2) verwendet, da mit Acetylen eine hohe Flammentemperatur von etwa 3 200 °C erreicht wird.

Khí đốt thường được dùng là acetylen (C2H2) vì với khí này ngọn lửa hàn đạt nhiệt độ cao, khoảng 3.200 °C.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

torch

ngọn lửa hàn, ngọn lửa cắt (đèn xì), mỏ hàn hơi, mỏ đốt, ngọn đuốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welding flame

ngọn lửa hàn

cutting flame

ngọn lửa hàn

 cutting flame, welding flame /cơ khí & công trình/

ngọn lửa hàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

welding flame

ngọn lửa hàn