Việt
ngọn lửa hàn
ngọn lửa cắt
mỏ hàn hơi
mỏ đốt
ngọn đuốc
Anh
welding flame
cutting flame
torch
Die Schweißflamme zeigt in Schweißrichtung, das Schmelzbad liegt außerhalb der höchsten Flammentemperatur, außerdem wird die Schweißflamme durch den Schweißstab am Durchschmelzen der Nahtwurzel gehindert.
Ngọn lửa hàn chỉ về hướng hàn, vũng chảy nằm ngoài vùng nhiệt độ ngọn lửa cao nhất và ngọn lửa hàn không gây nóng chảy xuyên chân mối hàn vì được que hàn ngăn cản.
Die voreilende Schweißwärme wärmt die Schweißfuge vor und ermöglicht eine hohe Schweißgeschwindigkeit.
Nhiệt của ngọn lửa hàn nung nóng trước khe mối hàn, nhờ vậy gia tăng tốc độ hàn.
Als Brenngas wird meist Acetylen (C2H2) verwendet, da mit Acetylen eine hohe Flammentemperatur von etwa 3 200 °C erreicht wird.
Khí đốt thường được dùng là acetylen (C2H2) vì với khí này ngọn lửa hàn đạt nhiệt độ cao, khoảng 3.200 °C.
ngọn lửa hàn, ngọn lửa cắt (đèn xì), mỏ hàn hơi, mỏ đốt, ngọn đuốc
cutting flame, welding flame /cơ khí & công trình/