Việt
xycloit
dường xycloit
xicloit
Anh
cycloid
Đức
Zykloide
Radkurve
Pháp
cycloïde
cycloid /ENG-MECHANICAL/
[DE] Zykloide
[EN] cycloid
[FR] cycloïde
Zykloide /f/CNSX, HÌNH/
[VI] xycloit
Radkurve /f/HÌNH/
CYCLOID
dường xycỉôit Dường cong được tạo ra bởi một điểm thuộc một vòng tròn ỉàm trên một đường thảng. Nó có thể quay tròn để tạo thành một cupôn giống như cupôn nửa elíp, có chân thảng đứng. Xem thêm epicycloid.
Like a circle.