TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zykloide

xycloit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Thiết kế

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

zykloide

cycloid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cycloids

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

construction

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

zykloide

Zykloide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Konstruktion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

zykloide

cycloïde

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zykloide,Konstruktion

[EN] Cycloids, construction

[VI] Xycloit, Thiết kế

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zykloide

cycloïde

Zykloide

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zykloide /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zykloide

[EN] cycloid

[FR] cycloïde

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zykloide /f/CNSX, HÌNH/

[EN] cycloid

[VI] xycloit

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cycloid

[DE] Zykloide

[VI] xycloit

[FR] cycloïde