TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daisy chain

chuỗi xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xích hoa cúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nối xích vòng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

dãy xích in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

daisy chain

daisy chain

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

daisy chain

Daisy Chain

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Prioritätverkettung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkettung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

daisy chain

chainage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connexion en guirlande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

daisy chain /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verkettung

[EN] daisy chain

[FR] chainage; connexion en guirlande

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prioritätverkettung /f/Đ_TỬ/

[EN] daisy chain

[VI] chuỗi xích, xích vòng, xích hoa cúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

daisy chain

chuỗi xích

daisy chain

xích hoa cúc

daisy chain

dãy xích in

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

daisy chain

chuềi xích, xích vồng Phương tiện nối các thiết b| (bộ đợc, máy in v.v.) VỚI bộ xử lý trung tâm bởi các bus vào/ra đường chung vốn nổi những thiết b| đổ nhờ các bộ nổt đực và cál, bộ nốt cái cuối cùng được ngắn mạch bằng tuyến cuối thích hợp. Khi các thiết bi dược kết chuỗi xích với một máy vi tính thì thiết bi đầu tiên được nối với máy tính, thiết b( thứ hai được nối với thiết b| thứ nhít và tiếp tục như thế cho đến hết chuỗi. Các tín hiệu chuyền qua chuỗi xích từ thiết b| này tới thiết bi tííp theo. Đề duy trì trình tự và loại bỏ các yêu cầu xung đột đè sử dụng kênh (bus) mà cuối cùng tất cả các thiết bi đều được nốl tới, mỗi thiết bi được cho ưu tiên khác nhàu, hoặc, như trong Apple Desktop Bus - vốn cho phép kết chuỗi xích nhtèu thiết bí - mỗi thiết b| đều " nghe" kênh và chi truyền thông tin khl đường thông.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Daisy Chain

[VI] Nối xích vòng

[EN] daisy chain