Việt
xích hoa cúc
chuỗi xích
xích vòng
Anh
daisy chain
Đức
Prioritätverkettung
Prioritätverkettung /f/Đ_TỬ/
[EN] daisy chain
[VI] chuỗi xích, xích vòng, xích hoa cúc
daisy chain /điện tử & viễn thông/