Việt
Thân vỏ xe
đánh giá hư hỏng/thiệt hại
Anh
car body
damage evaluation
Đức
Karosserie
Schadensbeurteilung
Karosserie,Schadensbeurteilung
[EN] car body, damage evaluation (damage assessment)
[VI] Thân vỏ xe, đánh giá hư hỏng/thiệt hại