Việt
cuộn dây suy giảm
cuộn cản dịu
cuộn làm nhụt
cuộn dây cản dịu
cuộn dây làm nhụt
Anh
damping coil
Đức
Dämpfungsspule
Dämpferspule
Dämpfungswicklung
Kompensationsspule
Pháp
bobine d'amortissement
bobine de compensation
damping coil /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kompensationsspule
[EN] damping coil
[FR] bobine de compensation
Dämpferspule /f/KT_ĐIỆN/
[VI] cuộn cản dịu, cuộn làm nhụt
Dämpfungswicklung /f/ĐIỆN/
[VI] cuộn dây cản dịu, cuộn dây làm nhụt
[DE] Dämpfungsspule
[VI] cuộn dây suy giảm
[FR] bobine d' amortissement