Việt
cuộn dây cản dịu
cuộn dây làm nhụt
Anh
damper winding
amortisseur winding
damping coil
Đức
Dämpfungswicklung
Dämpfungswicklung /f/ĐIỆN/
[EN] damping coil
[VI] cuộn dây cản dịu, cuộn dây làm nhụt
amortisseur winding /điện tử & viễn thông/
damper winding /điện tử & viễn thông/
amortisseur winding, damper winding /điện lạnh/