TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

danger symbols

Các biểu tượng nguy hiểm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nguy cơ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

danger symbols

danger symbols

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hazard symbols

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

danger symbols

Gefahrensymbole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

danger symbols

symboles de danger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gefahrensymbole

[VI] Các biểu tượng nguy hiểm, nguy cơ

[EN] hazard symbols, danger symbols

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

danger symbols /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gefahrensymbole

[EN] danger symbols

[FR] symboles de danger