Việt
bộ đệm dữ liệu
bộ đếm dữ liệu
vùng đệm dữ liệu
Anh
data buffer
buffer
buffer memory
buffer storage
buffer store
Đức
Datenpuffer
Puffer
Pufferspeicher
Pháp
tampon de données
mémoire tampon
tampon
buffer,buffer memory,buffer storage,buffer store,data buffer /IT-TECH/
[DE] Puffer; Pufferspeicher
[EN] buffer; buffer memory; buffer storage; buffer store; data buffer
[FR] mémoire tampon; tampon
[DE] Datenpuffer
[VI] bộ đệm dữ liệu
[EN] data buffer
[FR] tampon de données
data buffer /toán & tin/
vàng đệm dữ liệu Vùng trong bộ nhớ dùng đề nhớ tạm thời dữ liệu khi dich chuyền từ v| trí này sang v| trí khắc.