Việt
bộ tập trung dữ liệu
bộ dồn dữ liệu
thiết bị tập trung dữ liệu
máy tập trung dữ liệu
máy tăng thêm dữ liệu
Anh
data concentrator
concentrator
data circuit concentrator
Đức
Datenkonzentrator
Konzentrator
Pháp
concentrateur de données
concentrateur
concentrator,data circuit concentrator,data concentrator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Datenkonzentrator; Konzentrator
[EN] concentrator; data circuit concentrator; data concentrator
[FR] concentrateur; concentrateur de données
Datenkonzentrator /m/M_TÍNH/
[EN] data concentrator
[VI] bộ dồn dữ liệu, bộ tập trung dữ liệu
[DE] Datenkonzentrator
[VI] máy tập trung dữ liệu; máy tăng thêm dữ liệu
[FR] concentrateur de données
bộ dần dữ liệu, bệ tập trung dữ liệu Thiết bị như bộ vl xử tý nhận dữ liệu từ nhiều máy điện báo In chữ khác nhauhoặc những tuyến tốc độ chậm khác và cấp chúng cho một tuyến tốc độ cao hcrn duy nhất.
bộ tập trung dữ liệu, thiết bị tập trung dữ liệu