TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ dồn dữ liệu

bộ dồn dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tập trung dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ dồn dữ liệu

data concentrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 data concentrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ dồn dữ liệu

Datenkonzentrator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenkonzentrator /m/M_TÍNH/

[EN] data concentrator

[VI] bộ dồn dữ liệu, bộ tập trung dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data concentrator

bộ dồn dữ liệu

 data concentrator /toán & tin/

bộ dồn dữ liệu

 data concentrator

bộ dồn dữ liệu