Meßdatenumsetzer /m/TH_BỊ/
[EN] data converter
[VI] bộ chuyển đổi dữ liệu
Datenkonverter /m/Đ_TỬ/
[EN] data converter
[VI] bộ biến đổi dữ liệu (phần cứng hoặc phần mềm biến đổi dữ liệu)
Datenwandler /m/TH_BỊ/
[EN] data converter
[VI] bộ biến đổi dữ liệu
Meßwertumsetzer /m/TH_BỊ/
[EN] data converter, measuring converter
[VI] bộ chuyển đổi dữ liệu, bộ chuyển đổi đo