Việt
bộ biến đổi đo lường
bộ chuyển đổi đo
bộ chuyển đổi dữ liệu
Anh
measuring converter
data converter
Đức
Meßumsetzer
Meßwertumsetzer
Meßumsetzer /m/TH_BỊ/
[EN] measuring converter
[VI] bộ biến đổi đo lường
Meßwertumsetzer /m/TH_BỊ/
[EN] data converter, measuring converter
[VI] bộ chuyển đổi dữ liệu, bộ chuyển đổi đo