Việt
bộ biến đổi đo lường
Anh
measuring converter
electro-pneumatic converter
Đức
Meßumsetzer
Signal- oder Messumformer, allgemein.
Bộ biến đổi đo lường hay tín hiệu, tổng quát.
Meßumsetzer /m/TH_BỊ/
[EN] measuring converter
[VI] bộ biến đổi đo lường
electro-pneumatic converter /điện lạnh/