Việt
thư mục dữ liệu
từ điển dữ liệu
Anh
data directory
data dictionary
lexicographical order
lexicon
thesaurus
Đức
Datenverzeichnis
data directory, lexicographical order, lexicon, thesaurus
Datenverzeichnis /nt/M_TÍNH/
[EN] data dictionary, data directory
[VI] từ điển dữ liệu, thư mục dữ liệu
thư mục dữ liệu Xem catalog, data dictionary.