Việt
từ điển dữ liệu
thư mục dữ liệu
Anh
data dictionary
data directory
lexicographical order
lexicon
thesaurus
DD
DD/D
Đức
Datenwörterbuch
Datenverzeichnis
Pháp
dictionnaire de données
Là bản liệt kê tất cả các dữ liệu có trong một cơ sở dữ liệu, hoặc là danh sách các mục tin đưa ra tên và cấu trúc dữ liệu. Còn được gọi là DD/D đối với từ điển dữ liệu/thư mục dữ liệu (data dictionary/directory). Các RDBMS thương mại có các từ điển dữ liệu trực tuyến lưu trong các bảng không gian, gọi là bảng hệ thống.
Datenwörterbuch /nt/M_TÍNH/
[EN] data dictionary
[VI] từ điển dữ liệu
Datenverzeichnis /nt/M_TÍNH/
[EN] data dictionary, data directory
[VI] từ điển dữ liệu, thư mục dữ liệu
[DE] Datenwörterbuch
[FR] dictionnaire de données
data directory, lexicographical order, lexicon, thesaurus
data directory, DD, DD/D