TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

data flow diagram

sơ đồ luồng dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu đồ dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giản đồ luồng dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giản đồ luồng số liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ dòng dữ liệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

data flow diagram

data flow diagram

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 flowchart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data flowchart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

data flow diagram

Datenflussdiagramm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenflußplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

data flow diagram

diagramme de flux de données

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

organigramme des données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data flow diagram,data flowchart /IT-TECH,TECH/

[DE] Datenflußplan

[EN] data flow diagram; data flowchart

[FR] organigramme des données

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenflußdiagramm /nt/M_TÍNH/

[EN] data flow diagram

[VI] sơ đồ luồng dữ liệu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

data flow diagram

[DE] Datenflussdiagramm

[VI] sơ đồ dòng dữ liệu

[EN] data flow diagram

[FR] diagramme de flux de données

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data flow diagram

giản đồ luồng dữ liệu

Data Flow Diagram

giản đồ luồng số liệu

data flow diagram /toán & tin/

giản đồ luồng dữ liệu

data flow diagram

sơ đồ luồng dữ liệu

Data Flow Diagram, flowchart /toán & tin/

giản đồ luồng số liệu

data flow diagram, data stream

sơ đồ luồng dữ liệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

data flow diagram

biểu đề bọt, sơ đì luềng thông tin So đồ vạch ra đường di chuyền của dữ liệu trong hệ máy tính và cho biết cách xử lý dữ liệu, có sử dụng các vòng tròn đề biều diễn dữ liệu. Các vòng ghi chú (các bọt) nối với nhau bằng các đường hoặc mũi t£n biều thị các phép toán hoặc các thủ tục áp dụng cho dữ liệu b| thao tác hoặc dịch chuyền trong chưong trình hoặc hệ thống; dùng trong phân tích hệ thống đề đánh giá luồng dữ liệu. Áp dụng chính của biều đồ bọt, so với so đồ khối và lưu đồ, là mô tả các đường nối giữa các khái niệm hoặc bộ phận của một tồng thề mà không cần nhấn mạnh quan hệ cấu trúc, tuần tự, hoặc thủ tục giữa các bộ phận. Xem hình minh lĩọa. Còn gọl là bubble chart; system flowchart.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data flow diagram

lưu đồ dữ liệu