Việt
tài liệu về tập dữ liệu
tệp
tệp dữ liệu
tài liệu tập dữ liệu
Anh
data set document
data file
file
Đức
geordnete Datenmenge
Datei
geordnete Datenmenge /f/M_TÍNH/
[EN] data set document
[VI] tài liệu về tập dữ liệu
Datei /f/M_TÍNH/
[EN] data file, data set document, file
[VI] tệp, tệp dữ liệu, tài liệu tập dữ liệu