TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

day tank

bể chứa trong ngày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hồ dùng theo ngày

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

bể chứa trên mặt đất

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

day tank

day tank

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pot furnace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

day tank

Tageswanne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tagestank

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Hafenofen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

day tank

bassin journalier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

four journalier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

four à pots

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

day tank

bể chứa trong ngày

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

day tank /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Tageswanne

[EN] day tank

[FR] bassin journalier; four journalier

day tank,pot furnace /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Hafenofen

[EN] day tank; pot furnace

[FR] four à pots

Từ điển môi trường Anh-Việt

Day Tank

Hồ dùng theo ngày

Another name for deaerating tank. (See: age tank)

Một tên khác dùng cho bể loại khí. (Xem

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Day Tank

[DE] Tagestank

[VI] Hồ dùng theo ngày

[EN] Another name for deaerating tank. (See: age tank)

[VI] Một tên khác dùng cho bể loại khí. (Xem

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tageswanne /f/SỨ_TT/

[EN] day tank

[VI] bể chứa trong ngày

Tự điển Dầu Khí

day tank

o   bể chứa trên mặt đất