Việt
bể chứa trong ngày
Hồ dùng theo ngày
bể chứa trên mặt đất
Anh
day tank
pot furnace
Đức
Tageswanne
Tagestank
Hafenofen
Pháp
bassin journalier
four journalier
four à pots
day tank /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Tageswanne
[EN] day tank
[FR] bassin journalier; four journalier
day tank,pot furnace /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Hafenofen
[EN] day tank; pot furnace
[FR] four à pots
Day Tank
Another name for deaerating tank. (See: age tank)
Một tên khác dùng cho bể loại khí. (Xem
[DE] Tagestank
[VI] Hồ dùng theo ngày
[EN] Another name for deaerating tank. (See: age tank)
[VI] Một tên khác dùng cho bể loại khí. (Xem
Tageswanne /f/SỨ_TT/
[VI] bể chứa trong ngày
o bể chứa trên mặt đất