Việt
phách chết
phách không dao động
không dao động
đứng yên
tắt dần nhanh
Anh
dead beat
Đức
Schraffiergerät
aperiodisch gedämpft
Pháp
équerre à griser
aperiodisch gedämpft /adj/KT_GHI/
[EN] dead beat
[VI] không dao động, đứng yên, tắt dần nhanh
dead beat /SCIENCE/
[DE] Schraffiergerät
[FR] équerre à griser