TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dead halt

sự dừng hẳn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dừng hoàn toàn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dừng chết

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

dead halt

dead halt

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dead halt

tot halt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

absoluter Stillstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absoluter Stopp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterbrechungshalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dead halt

halte morte

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

arrêt immédiat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbrechungshalt /m/M_TÍNH/

[EN] dead halt

[VI] sự dừng hẳn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dead halt /IT-TECH/

[DE] absoluter Stillstand; absoluter Stopp

[EN] dead halt

[FR] arrêt immédiat

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dead halt

[DE] tot halt

[VI] dừng hoàn toàn, dừng chết [máy]

[EN] dead halt

[FR] halte morte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead halt

sự dừng hẳn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dead halt

dừng hẳn Xem drop-dead halt.