Việt
sự dừng hẳn
dừng hoàn toàn
dừng chết
Anh
dead halt
Đức
tot halt
absoluter Stillstand
absoluter Stopp
Unterbrechungshalt
Pháp
halte morte
arrêt immédiat
Unterbrechungshalt /m/M_TÍNH/
[EN] dead halt
[VI] sự dừng hẳn
dead halt /IT-TECH/
[DE] absoluter Stillstand; absoluter Stopp
[FR] arrêt immédiat
[DE] tot halt
[VI] dừng hoàn toàn, dừng chết [máy]
[FR] halte morte
dừng hẳn Xem drop-dead halt.