Việt
sự dừng hẳn
Anh
dead halt
dead lock
Đức
Unterbrechungshalt
Unterbrechungshalt /m/M_TÍNH/
[EN] dead halt
[VI] sự dừng hẳn
dead halt, dead lock /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/