TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dead key

phím chết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phím ẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phím chức năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dead key

dead key

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

function key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dead key

Funktionstaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktionstaste /f/M_TÍNH/

[EN] dead key, function key

[VI] phím ẩn, phím chức năng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dead key

phim chit Phím dùng với phím khác đề tạo ra kỹ tự có dấu nhìn. Khi được nhấn phím chết không tạo ra ký tự nhìn thấy (do đố có t$n cùa nó) mà báo cho máy tính biết rằng dấu nhìn nó biều diễn phải được kết hợp với chữ cổi nhấn tiếp, ỏ Macintosh, ví dụ, các kỹ tự có dấu nhấn được tạo ra bằng cách nhấn phím Option cùng với phím khác đè chỉ ra dấu nhấn cần thiết. Nhấn phím tiếp cho máy tính biết rằng chữ cái phải được đánh trọng âm. Các bản gần đây (các bản 3 và sau nữa) của MS-DOS cũng dự phòng vịệc sử dụng các phím chết cùng VỐI các cấu hình bàn phím quốc tế khác (Pháp, Táy Ban Nha V.V.).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dead key

phím chết