Việt
giếng không sản xuất
lớp gang chết
thuỷ thủ cố định
Anh
dead man
anchor block
anchor wall
anchorage
Đức
toter Mann
Ankerkörper
Ankerplatte
Ankertafel
Einholtau
Pháp
homme-mort
ancrage
tirant
Einholtau /nt/VT_THUỶ/
[EN] dead man
[VI] thuỷ thủ cố định (trong biên chế)
dead man /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] toter Mann
[FR] homme-mort
anchor block,anchor wall,anchorage,dead man
[DE] Ankerkörper; Ankerplatte; Ankertafel
[EN] anchor block; anchor wall; anchorage; dead man
[FR] ancrage; tirant
lớp gang chết (ở đáy lò cao)
DEAD MAN
trụ neo, rùa Một trọng lượng nặng dùng để neo
[ded mæn]
o giếng không sản xuất
Một thuật ngữ cũ dùng để chỉ giếng không hoà tan được hoặc giếng khô.