Dekanter /m/CN_HOÁ, ÔNMT/
[EN] decanter
[VI] dụng cụ lắng gạn, thùng lắng gạn
Abklärgefäß /nt/ÔNMT/
[EN] decanter
[VI] thiết bị lắng gạn
Abklärgefäß /nt/CN_HOÁ/
[EN] decantation vessel, decanter, decanting glass
[VI] thùng lắng gạn, dụng cụ lắng gạn, bình lắng gạn