Việt
bình lắng gạn
thùng lắng gạn
dụng cụ lắng gạn
Anh
decanting glass
decantation vessel
decanter
Đức
Dekantierglas
Abklärgefäß
Dekantierglas /nt/CN_HOÁ/
[EN] decanting glass
[VI] bình lắng gạn
Abklärgefäß /nt/CN_HOÁ/
[EN] decantation vessel, decanter, decanting glass
[VI] thùng lắng gạn, dụng cụ lắng gạn, bình lắng gạn