Việt
sự khử cacbon
sự thoát cacbon
sự khử than
Anh
decarburization
Đức
Entkohlung
Pháp
décarburation
Entkohlung /f/CNSX/
[EN] decarburization
[VI] sự khử cacbon, sự khử than
decarburization /INDUSTRY-METAL/
[DE] Entkohlung
[FR] décarburation
sự khử cacbon, sự thoát cacbon