Kohlenstoffentziehung /f/THAN/
[EN] decarbonization
[VI] sự khử cacbon
Decarbonisierung /f/HOÁ/
[EN] decarbonization
[VI] sự tách cacbon, sự khử cacbon
Entkarbonisieren /nt/HOÁ/
[EN] decarbonization
[VI] sự tách cacbon, sự khử cacbon
Entkohlung /f/CNSX/
[EN] decarburization
[VI] sự khử cacbon, sự khử than
Entkohlung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] decarbonization
[VI] sự khử cacbon, sự khử than