TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decease

Từ trần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cái chết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người quá cố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mới qua đời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

decease

decease

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

decease

: chết, mệnh một [L] [HC] quá vãng, sự qua đời

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decease

Từ trần, cái chết, người quá cố, mới qua đời