Việt
Giả dối
lừa đảo
Phỉnh gạt
mưu gian dối.
Anh
deceit
deceit :
Deceit
Phỉnh gạt, mưu gian dối.
sự lừa dổi, 1ừa đào, lường gạt, già dối, mưu gian. [L] gian trá, khi trá. " fraud and deceit" - sự lường gạt có tinh cách đặc trưng, đặc biệt.
Giả dối, lừa đảo
Falsehood.