TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deceit

Giả dối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lừa đảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phỉnh gạt

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mưu gian dối.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

deceit

deceit

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
deceit :

deceit :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Deceit

Phỉnh gạt, mưu gian dối.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

deceit :

sự lừa dổi, 1ừa đào, lường gạt, già dối, mưu gian. [L] gian trá, khi trá. " fraud and deceit" - sự lường gạt có tinh cách đặc trưng, đặc biệt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deceit

Giả dối, lừa đảo

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

deceit

Falsehood.