Tuerei /f =, -en/
sự, thói] giả dối, dối trá, làm bộ.
Gleisnerei /f =/
sự] giả dối, [tính, sự] giả dổi, đạo đức giả.
Hokuspokus /m =/
thói, tính] đỏng đảnh, nũng nịu, giả dối, dôi trá.
Frömmelei /f =, -en/
sự] đạo đức giả, giả dối, giả nhân giả nghĩa.
aufschneiderisch /a/
khoác lác, dổi trá, giả dối, khoe khoang, huyênh hoang.
Unwahrheit /f =, -en/
sự, tính] giả tạo, giả dối, giải mạo, không thật, man trá.
Glattzüngigkeit /f -/
tính, sự] thơn thót, ngọt ngào, xu nịnh, nịnh hót, giả dối; xem glattzüngig.
bigott /a/
giả dối, giả đạo đức, giả nhân, giả nghĩa, đạo đức giả.
äußerlich /I a/
1. ngoài, ngoại; 2. bề mặt, bề ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; II advtừ ngoài, ngoài; (y) để dùng bên ngoài.
ostensibel /a/
1. để phô tnlơng, bề ngoài, mẽ ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; 2. rõ ràng, hiển nhiên, ra mặt, công khai, công nhiên, ngạo ngược, trực quan.
schief /I a/
1. xiên, xéch, lệch, chéo, nghiêng nghiêng, xiên xiên, nghiêng, chêch chếch, xiêu, xiêu vẹo, cong, vênh, vẹo; - werden [bị] xiêu, vẹo, nghiêng, lệch; ein schief er Blick cái nhìn hằn học; ein - es Lächeln cái cười nhếch mép, cưỏi gằn, cưôi gượng; ein schief es Gesicht machen [ziehen] nhăm mặt, cau mặt, cau mày; eine schief e Ebene (vật lí) mặt nghiêng; - und krumm werden cong lưng, khom lưng, gù lưng, còng lưng; 2. giả, giả mạo, giả tạo, giả dối, không thành thực, man trá; ein - es Urteil quyết định sai lầm; in einer schief en Lage sein nằm trong tình trạng khó xủ (bất tiện); II adv [một cách] lệch lạc, xiêu vẹo, xiên xẹo; schief und krumm tú tung, bùa bãi, lung tung; j-m etw. schief nehmen bực mình, túc mình, hờn giận, giận, phật lòng, phật ý; er hat schief geláden nó say.