TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decimal system

hệ thập phân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ đếm cơ số 10

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hệ số thập phân

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

decimal system

decimal system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

numbering systems

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

decimal system

Dezimalsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zahlensysteme

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zahlensysteme,Dezimalsystem

[EN] numbering systems, decimal system

[VI] Hệ số thập phân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dezimalsystem /nt/TOÁN/

[EN] decimal system

[VI] hệ thập phân

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decimal system

hệ thập phân, hệ đếm cơ số 10

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DECIMAL SYSTEM

hệ thập phăn Khởi đàu hệ đơn vị này được chính phủ cộng hòa Pháp đưa vào năm 1793, dựa trên sổ học thập phân (decimal arithmetic) các đơn vị CGS trước đây nay được thay thế bởi các đơn vị SI (Sỉ UNITS) khác chút ít.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decimal system

hệ thập phân