TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thập phân

hệ thập phân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ đếm cơ số 10

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hệ thập phân

decimal system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 duodecimal system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decimal systemhệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hệ thập phân

Dezimalsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Vorteil des Hexadezimalsystems gegenüber dem Dezimal- und Binärsystem ist eine kürzere Schreibweise, z.B.

Ưu điểm của hệ thập lục phân là cách viết ngắn hơn hệ thập phân và nhị phân.

Das Dezimalsystem besteht aus 10, das Binärsystem aus 2 und das Hexadezimalsystem aus 16 Ziffern.

Hệ thập phân gồm 10, hệ nhị phân gồm 2 và hệ thập lục phân gồm 16 ký tự số.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decimal system

hệ thập phân, hệ đếm cơ số 10

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dezimalsystem /das (0. PI.) (Math.)/

hệ thập phân (dekadisches System);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dezimalsystem /nt/TOÁN/

[EN] decimal system

[VI] hệ thập phân

Từ điển toán học Anh-Việt

decimal systemhệ,hệ

hệ thập phân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duodecimal system /toán & tin/

hệ thập phân

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decimal system

hệ thập phân