Việt
bảng quyết định
bảng để quyết định
bộ dịch bảng quyết định
Anh
decision table
truth table
decision table translator
DETAB
Đức
Entscheidungstabelle
Wahrheitstabelle
Pháp
table de décision
table de vérité
table des états
decision table translator, decision table, DETAB
Entscheidungstabelle /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/
[EN] decision table
[VI] bảng quyết định
decision table /IT-TECH,TECH/
[DE] Entscheidungstabelle
[FR] table de décision
decision table,truth table /IT-TECH/
[DE] Wahrheitstabelle
[EN] decision table; truth table
[FR] table de décision; table de vérité; table des états
[VI] bảng để quyết định
bảng quyết định; ngổn ngữ DETAB 1 Bảng quyết đinh là tàng các ngẫu nhiên căn xem xét khi xác đ|nh . một bàl toán, cùng với các tác động cận tiến hành; đôi khi dừng thay cho lưu đồ đề lập hồ sơ chương trình. 2. Ngôn ngữ DETAB, xem DETAB.