TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decision table

bảng quyết định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng để quyết định

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
decision table translator

bộ dịch bảng quyết định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

decision table

decision table

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truth table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
decision table translator

decision table translator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decision table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 DETAB

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

decision table

Entscheidungstabelle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wahrheitstabelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

decision table

table de décision

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table de vérité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table des états

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decision table

bảng quyết định

decision table

bảng quyết định

decision table translator, decision table, DETAB

bộ dịch bảng quyết định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entscheidungstabelle /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] decision table

[VI] bảng quyết định

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decision table /IT-TECH,TECH/

[DE] Entscheidungstabelle

[EN] decision table

[FR] table de décision

decision table,truth table /IT-TECH/

[DE] Wahrheitstabelle

[EN] decision table; truth table

[FR] table de décision; table de vérité; table des états

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

decision table

[DE] Entscheidungstabelle

[VI] bảng để quyết định

[EN] decision table

[FR] table de décision

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

decision table

bảng quyết định; ngổn ngữ DETAB 1 Bảng quyết đinh là tàng các ngẫu nhiên căn xem xét khi xác đ|nh . một bàl toán, cùng với các tác động cận tiến hành; đôi khi dừng thay cho lưu đồ đề lập hồ sơ chương trình. 2. Ngôn ngữ DETAB, xem DETAB.