TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truth table

bảng chân lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng chân trị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

báng thực tn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

báng chán lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bảng sự thật

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

log. bảng chân trị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

truth table

truth table

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decision table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Boolean operation table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

truth table

Wahrheitstabelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funktionstabelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boolesche Verknüpfungstabelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

truth table

table de décision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table de vérité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table des états

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table d'opération booléenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decision table,truth table /IT-TECH/

[DE] Wahrheitstabelle

[EN] decision table; truth table

[FR] table de décision; table de vérité; table des états

Boolean operation table,truth table /IT-TECH,TECH/

[DE] Funktionstabelle; Wahrheitstabelle; boolesche Verknüpfungstabelle

[EN] Boolean operation table; truth table

[FR] table d' opération booléenne; table de vérité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truth table /toán & tin/

bảng chân lý

Từ điển toán học Anh-Việt

truth table

log. bảng chân trị

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wahrheitstabelle

[EN] truth table

[VI] Bảng sự thật, bảng chân lý

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wahrheitstabelle /f/M_TÍNH/

[EN] truth table

[VI] bảng chân lý

Funktionstabelle /f/M_TÍNH/

[EN] truth table

[VI] bảng chân lý, bảng chân trị

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

truth table

bảng chán lý Bảng cho thấy các kết quả khả dĩ của blèu thức Boole; tương đương Boole của bảng nhỉn (bảng cửu chương). Mục chính đối với mỗi toán tử Boole nêu ờ từ điền này bao gồm một bảng chân lý.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

truth table

bảng chân trị, báng thực tn, báng chán lý