Decodieren /nt/Đ_TỬ/
[EN] decoding
[VI] sự giải mã, sự đọc mã
Decodierung /f/TV, VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] decoding
[VI] sự giải mã
Entschlüsselung /f/DHV_TRỤ/
[EN] decoding
[VI] sự giải mã (vô tuyến vũ trụ)
Entschlüsselung /f/M_TÍNH/
[EN] decoding, decryption
[VI] sự giải mã, sự giải mật mã