Việt
sự đọc mã
sự giãi mã
sự giải mã
Anh
decoding
code translation
Đức
Decodieren
Decodieren /nt/Đ_TỬ/
[EN] decoding
[VI] sự giải mã, sự đọc mã
sự giãi mã, sự đọc mã
code translation, decoding /xây dựng/