Việt
sự thôi không vận hành
sự không đưa vào vận hành
Anh
decommissioning
Đức
Stillegung
Beseitigung
Außerdienststellung
Stilllegung
Pháp
déclassement
mise à l'arrêt définitif
decommissioning /TECH,ENERGY-ELEC/
[DE] Außerdienststellung; Stilllegung
[EN] decommissioning
[FR] déclassement; mise à l' arrêt définitif
Stillegung /f/CNH_NHÂN/
[VI] sự thôi không vận hành (lò phản ứng)
Beseitigung /f/CNH_NHÂN/
[VI] sự không đưa vào vận hành (thiết bị lò phản ứng)